Có 2 kết quả:
海军官 hǎi jūn guān ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄍㄨㄢ • 海軍官 hǎi jūn guān ㄏㄞˇ ㄐㄩㄣ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
naval officer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
naval officer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0